Dầu cao cấp cho Máy nén khí, Tuổi thọ cao, Tăng cường hiệu suất.
Shell Corena S3 R là dầu máy nén khí chất lượng cao được pha chế để đem lại sự bôi trơn chất lượng cao cho máy nén khí trục vít. Nó sử dụng hệ phụ gia tiên tiến cung cấp sự bảo vệ và chất lượng tuyệt hảo. Cho máy nén khí đang vận hành với thời gian thay dầu lên đến 4000 giờ.
Các tính năng của dầu Shell Corena S3 R
- Tuổi thọ dầu cao – Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng: Shell Corena S3 R cho phép kéo dài kỳ bảo dưỡng thay dầu lên tới 4,000 giờ (khuyến nghị của Nhà chế tạo). Thậm chí hoạt động trong điều kiện nhiệt độ khí ra tối đa tới 1000 độ C. Thời gian thay dầu cụ thể sẽ phụ thuộc chất lượng khí vào, chu trình hoạt động và điều kiện môi trường. Với khí hậu nóng ẩm của khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, khuyến nghị nên giảm thời gian thay dầu xuống dưới 4,000 giờ.
- Dầu được pha chế để giúp: 1 – Chống hình thành cặn cacbon trong các khe trượt của trục vít. 2 – Chống sự phá hủy nhiệt và tạo cặn. Duy trì độ sạch tuyệt hảo của các bề mặt bên trong của các bộ lọc tách dầu/khí và các hệ thống kết tụ.
- Chống mài mòn tuyệt hảo: Trong nhiều năm, Shell Corena S3 R giúp bảo vệ hiệu quả các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn. Dầu chứa hệ phụ gia chống mài mòn không tro tiên tiến. Giúp kéo dài tuổi thọ các chi tiết quan trọng như các ổ đỡ và bánh răng.
Tính tương thích của dầu Shell Corena S3 R
- Tương thích gioăng phớt: Shell Corena S3 R tương thích với các loại vật liệu làm kín thường được sử dụng cho dầu gốc khoáng.
- Duy trì hiệu suất hệ thống: Khả năng tách khí và chống tạo bọt là các tính năng quan trọng của dầu máy nén khí. Đảm bảo khả năng nén không khí đáng tin cậy liên tục từ lúc khởi động. Shell Corena S3 R được pha chế để có khả năng thoát khí nhanh mà không gây bọt quá mức. Giúp vận hành trơn tru trong cả điều kiện không ngừng nghỉ.
- Ngoài ra, Shell Corena S3 R còn có khả năng tách nước tốt. Đảm bảo máy nén hoạt động hiệu quả liên tục kể cả khi có nước.
Bảng thông số cơ bản dầu máy nén khí Shell Corena S3 R32 và R46
Tính chất | Điểm nhiệt | Đơn vị | Phương pháp | S3 R 46 | S3 R 32 |
Cấp độ nhớt ISO | ISO 3448 | 46 | 32 | ||
Độ nhớt động học | 40 độ C | mm2/s | ASTM D445 | 46 | 32 |
Độ nhớt động học | 100 độ C | mm2/s | ASTM D445 | 6.9 | 5.4 |
Chỉ số độ nhớt | ISO 2909 | 105 | 102 | ||
Khối lượng riêng | 15 độ C | kg/m3 | ASTM D 1298 | 868 | 864 |
Điểm chớp cháy (COC) | ASTM D 92 | 230 | 218 | ||
Tách khí | phút | ASTM D 3427 | 3 | 2 | |
RPVOT | phút | ASTM D 2272 | 700 | 700 | |
Thử nghiệm FZG | LS fail | CEC-L-07-A-95 | 11 | 11 | |
Điểm đông đặc | độ C | ASTM D 97 | -30 | -30 | |
Tách nước | 54 độ C | phút | ASTM D 1401 | 15 | 15 |
Các tính chất này đặc trưng cho sản phẩm hiện hành. Những sản phẩm trong tương lai của Shell có thể thay đổi chút ít cho phù hợp theo quy cách mới của Shell.
Thân thiện với môi trường
Shell Corena S3 R không gây bất cứ nguy hại nào đáng kể cho sức khỏe. Và an toàn khi sử dụng đúng theo khuyến cáo, tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp và cá nhân. Tránh tiếp xúc với da. Dùng găng tay không thấm đối với dầu đã qua sử dụng. Nếu tiếp xúc với da, rửa ngay lập tức bằng xà phòng và nước.